Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sea captain
['si:'kæptin]
|
danh từ
(thơ ca); (văn học) thuỷ thủ dày dạn
thuyền trưởng
tướng cầm quân trên mặt biển